Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 08-03-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 11:37 03/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 40 ngoại tệ tăng giá, 56 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 47 ngoại tệ tăng giá và 62 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 | 0.00 | 600,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,052.00 51.00 | 16,072.00 -29.00 | 16,672.00 -65.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,036 251.00 | 18,116 57.00 | 18,786 101.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,459 -280.00 | 27,822 -17.00 | 28,474 -75.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,361.00 2.58 | 3,361.00 -31.34 | 3,489.00 -12.87 |
0.00 | 1,020.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,523.00 | 0.00 -3,693.00 |
Euro | EUR | 26,382 -105.00 | 26,482 -59.00 | 27,727 213.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -31,080.00 | 31,276 96.00 | 0.00 -32,171.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,074.00 | 0.00 -3,084.00 | 0.00 -3,239.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 297.38 | 309.29 |
Yên Nhật | JPY | 162.71 -2.60 | 163.88 -1.93 | 169.89 0.49 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 -5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.51 16.51 | 16.71 0.84 | 20.51 20.51 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,074 | 83,279 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.68 0.35 | 1.38 1.38 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,201.71 -135.29 | 5,315.41 5,315.41 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,321.70 | 0.00 -2,420.39 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,980.00 | 15,039.00 49.00 | 0.00 -15,570.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 -370.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 258.88 | 286.60 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,556.68 | 6,819.13 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,363.55 2,363.55 | 2,464.01 2,464.01 |
Đô la Singapore | SGD | 18,056 100.00 | 18,223 -8.00 | 18,815 52.00 |
Bạc Thái | THB | 613.46 3.46 | 681.62 9.62 | 707.76 -17.24 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 -777.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,530 52.00 | 24,530 30.00 | 24,960 140.00 |
Vàng SJC | XAU | 730,000 -7,240,000.00 | 0.00 -7,970,000.00 | 760,000 -7,360,000.00 |
6,000,000 | 6,000,000 | 6,550,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.